Có 2 kết quả:

单杠 dān gàng ㄉㄢ ㄍㄤˋ單槓 dān gàng ㄉㄢ ㄍㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) bar
(2) bold line
(3) horizontal bar (gymnastics event)

Từ điển Trung-Anh

(1) bar
(2) bold line
(3) horizontal bar (gymnastics event)